香港众志 xiānggǎng zhòng zhì
volume volume

Từ hán việt: 【hương cảng chúng chí】

Đọc nhanh: 香港众志 (hương cảng chúng chí). Ý nghĩa là: Demosistō, một đảng chính trị ủng hộ dân chủ ở Hồng Kông, được thành lập vào năm 2016.

Ý Nghĩa của "香港众志" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

香港众志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Demosistō, một đảng chính trị ủng hộ dân chủ ở Hồng Kông, được thành lập vào năm 2016

Demosistō, a pro-democracy political party in Hong Kong, established in 2016

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香港众志

  • volume volume

    - 香港 xiānggǎng yǒu 很多 hěnduō 高楼大厦 gāolóudàshà

    - Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao tầng.

  • volume volume

    - 香港 xiānggǎng yǒu 很多 hěnduō 高楼 gāolóu

    - Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao.

  • volume volume

    - 香港 xiānggǎng de 夜景 yèjǐng 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Phong cảnh về đêm ở Hong Kong rất đẹp.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà 下个月 xiàgeyuè 香港旅游 xiānggǎnglǚyóu

    - Tôi dự định đi du lịch Hong Kong vào tháng sau.

  • volume volume

    - 香港 xiānggǎng 去年 qùnián yǒu 很多 hěnduō 游街示众 yóujiēshìzhòng

    - Hồng Công năm ngoái có rất nhiều người diễu hành biểu tình

  • volume volume

    - 充满活力 chōngmǎnhuólì 无所不能 wúsuǒbùnéng de 精神 jīngshén 就是 jiùshì 香港 xiānggǎng de 精髓 jīngsuǐ

    - Tinh thần năng động không gì không làm được của anh ấy là tinh thần của Hong Kong.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn nín de 口味 kǒuwèi 消费 xiāofèi 预算 yùsuàn 如何 rúhé 香港 xiānggǎng de 餐馆 cānguǎn 总能 zǒngnéng 迎合 yínghé nín de 要求 yāoqiú

    - Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 花布 huābù 在群众中 zàiqúnzhòngzhōng hěn 吃香 chīxiāng

    - Loại vải hoa này rất được mọi người ưa chuộng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOO (人人人)
    • Bảng mã:U+4F17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GP (土心)
    • Bảng mã:U+5FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎng , Hòng
    • Âm hán việt: Cảng , Hống
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETCU (水廿金山)
    • Bảng mã:U+6E2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao