kuì
volume volume

Từ hán việt: 【quỹ】

Đọc nhanh: (quỹ). Ý nghĩa là: gởi tặng; biếu. Ví dụ : - 馈送。 gởi tặng.. - 馈以鲜果。 biếu trái cây.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gởi tặng; biếu

馈赠

Ví dụ:
  • volume volume

    - 馈送 kuìsòng

    - gởi tặng.

  • volume volume

    - 馈以 kuìyǐ 鲜果 xiānguǒ

    - biếu trái cây.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 馈送 kuìsòng

    - gởi tặng.

  • volume volume

    - 消费者 xiāofèizhě 认为 rènwéi 现金 xiànjīn shì 拿不出手 nábùchūshǒu de 馈赠 kuìzèng 之物 zhīwù

    - Người tiêu dùng nghĩ rằng tiền mặt là một món quà mà họ không thể nhận được

  • volume volume

    - 馈以 kuìyǐ 鲜果 xiānguǒ

    - biếu trái cây.

  • volume volume

    - xīn 产品 chǎnpǐn de 反馈 fǎnkuì 看好 kànhǎo

    - Phản hồi về sản phẩm mới khả quan.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 公司 gōngsī 非常重视 fēichángzhòngshì 用户 yònghù 反馈 fǎnkuì

    - Công ty chúng tôi rất coi trọng phản hồi của người dùng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 客户 kèhù 反馈 fǎnkuì 资讯 zīxùn

    - Chúng tôi cần thông tin phản hồi của khách hàng.

  • volume volume

    - xīn 客户 kèhù de 反馈 fǎnkuì 非常 fēicháng hǎo

    - Phản hồi từ khách hàng mới rất tốt.

  • volume

    - 观众 guānzhòng de 反馈 fǎnkuì hěn 重要 zhòngyào

    - Phản hồi của khán giả rất quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thực 食 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuì
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:ノフフ丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NVLMO (弓女中一人)
    • Bảng mã:U+9988
    • Tần suất sử dụng:Trung bình