Đọc nhanh: 馈 (quỹ). Ý nghĩa là: gởi tặng; biếu. Ví dụ : - 馈送。 gởi tặng.. - 馈以鲜果。 biếu trái cây.
馈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gởi tặng; biếu
馈赠
- 馈送
- gởi tặng.
- 馈以 鲜果
- biếu trái cây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馈
- 馈送
- gởi tặng.
- 消费者 认为 现金 是 拿不出手 的 馈赠 之物
- Người tiêu dùng nghĩ rằng tiền mặt là một món quà mà họ không thể nhận được
- 馈以 鲜果
- biếu trái cây.
- 新 产品 的 反馈 看好
- Phản hồi về sản phẩm mới khả quan.
- 我们 公司 非常重视 用户 反馈
- Công ty chúng tôi rất coi trọng phản hồi của người dùng.
- 我们 需要 客户 反馈 资讯
- Chúng tôi cần thông tin phản hồi của khách hàng.
- 新 客户 的 反馈 非常 好
- Phản hồi từ khách hàng mới rất tốt.
- 观众 的 反馈 很 重要
- Phản hồi của khán giả rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
馈›