饼干筒 bǐnggān tǒng
volume volume

Từ hán việt: 【bính can đồng】

Đọc nhanh: 饼干筒 (bính can đồng). Ý nghĩa là: lọ bánh quy.

Ý Nghĩa của "饼干筒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饼干筒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lọ bánh quy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饼干筒

  • volume volume

    - gěi 饼干 bǐnggàn 撒上 sāshàng le 糖霜 tángshuāng

    - Cô ấy rắc đường bột lên bánh quy.

  • volume volume

    - zài 超市 chāoshì mǎi le 一包 yībāo 饼干 bǐnggàn

    - Anh ấy mua một gói bánh quy ở siêu thị.

  • volume volume

    - 有人 yǒurén gěi le 一包 yībāo 多多 duōduō 饼干 bǐnggàn

    - Ai đó đã cho tôi một túi bánh quy Ahoy.

  • volume volume

    - 什锦 shíjǐn 饼干 bǐnggàn

    - bánh thập cẩm.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 啃着 kěnzhe 饼干 bǐnggàn

    - Đứa trẻ đang gặm bánh quy.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 团圆 tuányuán de 饼干 bǐnggàn

    - Cô ấy thích bánh quy hình tròn.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zuò de 饼干 bǐnggàn 特别 tèbié xiāng

    - Bánh quy mẹ tôi làm rất ngon.

  • volume volume

    - zài 家用 jiāyòng 音乐 yīnyuè 饼干 bǐnggàn 招待 zhāodài

    - Anh ấy chiêu đãi cô ấy bằng âm nhạc và bánh quy tại nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng , Tǒng
    • Âm hán việt: Đồng , Động
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HBMR (竹月一口)
    • Bảng mã:U+7B52
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:ノフフ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVTT (弓女廿廿)
    • Bảng mã:U+997C
    • Tần suất sử dụng:Cao