饥穰 jī ráng
volume volume

Từ hán việt: 【ki nhưỡng】

Đọc nhanh: 饥穰 (ki nhưỡng). Ý nghĩa là: năm mất mùa.

Ý Nghĩa của "饥穰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饥穰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. năm mất mùa

饥,荒年穰,丰年

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饥穰

  • volume volume

    - 骆驼 luòtuó nài 饥渴 jīkě de 能力 nénglì 很强 hěnqiáng

    - Lạc đà có khả năng chịu đói khát rất tốt.

  • volume volume

    - 开仓 kāicāng 赈饥 zhènjī

    - mở kho cứu đói

  • volume volume

    - ráng cǎo

    - thân cỏ.

  • volume volume

    - 搪饥 tángjī

    - chống đói; đỡ đói

  • volume volume

    - 解放前 jiěfàngqián 我们 wǒmen 那里 nàlǐ 三年 sānnián 两头 liǎngtóu 闹饥荒 nàojīhuāng

    - trước giải phóng, nơi chúng tôi ở không năm nào không bị mất mùa.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地方 dìfāng lián zhe hàn le 三年 sānnián 现在 xiànzài 开始 kāishǐ 闹饥荒 nàojīhuāng le

    - Nơi này đã bị hạn hán liên tục ba năm, bây giờ bắt đầu mất mùa.

  • volume volume

    - 穰穰满家 rǎngrǎngmǎnjiā

    - ngũ cốc đầy nhà.

  • volume volume

    - 解放前 jiěfàngqián 贫下中农 pínxiàzhōngnóng guò zhe 饥寒交迫 jīhánjiāopò de 日子 rìzi

    - trước giải phóng, những người nông nghèo khổ đã trải qua những ngày tháng cơ hàn khốn khổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+17 nét)
    • Pinyin: Ráng , Rǎng , Réng
    • Âm hán việt: Nhương , Nhưỡng
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDYRV (竹木卜口女)
    • Bảng mã:U+7A70
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thực 食 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky
    • Nét bút:ノフフノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NVHN (弓女竹弓)
    • Bảng mã:U+9965
    • Tần suất sử dụng:Cao