Đọc nhanh: 餐末甜酒 (xan mạt điềm tửu). Ý nghĩa là: rượu tráng miệng.
餐末甜酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu tráng miệng
dessert wine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 餐末甜酒
- 公司 聚餐 在 周末
- Công ty liên hoan vào cuối tuần.
- 晚餐 后 我们 吃 甜品
- Sau bữa tối, chúng tôi ăn đồ ngọt.
- 我们 周末 常常 野餐
- Chúng tôi thường đi dã ngoại vào cuối tuần.
- 我 喜欢 在 正餐 后 吃 冰淇淋 当 甜点
- Tôi thích ăn kem làm món tráng miệng sau bữa ăn chính.
- 他们 在 餐厅 向 老师 祝酒
- Họ chúc rượu giáo viên trong nhà hàng.
- 酒店 提供 免费 的 早餐
- Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí.
- 他 终于 找到 可 饮酒 用餐 的 隐藏 咖啡店 了
- Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.
- 她 和 家人 周末 常去 郊外 搞 野餐
- Cô ấy và gia đình thường đi dã ngoại vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
末›
甜›
酒›
餐›