Đọc nhanh: 食疗 (thực liệu). Ý nghĩa là: Liệu pháp ăn uống, điều trị qua thực phẩm (TCM).
食疗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Liệu pháp ăn uống
food therapy
✪ 2. điều trị qua thực phẩm (TCM)
treatment via food (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食疗
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 怎么样 治疗 厌食症
- Làm thế nào để điều trị chứng chán ăn?
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 中国 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của Trung Quốc rất nổi tiếng.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疗›
食›