Đọc nhanh: 炸洋葱圈 (tạc dương thông khuyên). Ý nghĩa là: Vòng hành tây (món ăn).
炸洋葱圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng hành tây (món ăn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炸洋葱圈
- 妈妈 买 了 很多 洋葱
- Mẹ đã mua rất nhiều hành tây.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 这儿 有 一头 洋葱
- Ở đây có một củ hành tây.
- 我 最 爱 油炸 圈饼
- Bánh rán là món ưa thích của tôi.
- 切 洋葱 蜇 眼睛
- Thái hành tây làm cay cả mắt.
- 洋葱 的 味道 很 特别
- Mùi vị của hành tây rất đặc biệt.
- 他 不 喜欢 洋葱 , 绿茶 和 稀饭
- Anh ấy không thích hành tây, trà xanh và cháo.
- 但 要 小心 别 把 洋葱 烧焦 了
- Nhưng cẩn thận để hành tây không bị cháy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
洋›
炸›
葱›