Đọc nhanh: 飞秒 (phi miểu). Ý nghĩa là: femtosecond, fs, 10 ^ -15 giây.
飞秒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. femtosecond, fs, 10 ^ -15 giây
femtosecond, fs, 10^-15 s
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞秒
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 不翼 不飞
- không cánh mà bay; đồ đạc bỗng nhiên mất
- 世界 飞人
- người chạy nhanh nhất thế giới.
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 麻雀 忒 儿 一声 就 飞 了
- chim sẻ vỗ cánh bay đi.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 乌鸦 砉 的 一声 从 树上 直飞 起来
- con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秒›
飞›