Đọc nhanh: 飞利浦 (phi lợi phố). Ý nghĩa là: Philips (công ty).
飞利浦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Philips (công ty)
Philips (company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞利浦
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 一支 箭 突然 飞 了 过来
- Một mũi tên đột nhiên bay tới.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 利物浦队 因 对方 一 队员 用手 触球 而 得到 一个 罚球
- Liverpool được nhận một quả penalty sau khi một cầu thủ đối phương sử dụng tay chạm bóng.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 祝 你 的 事业 腾飞 , 名利双收
- Chúc sự nghiệp của bạn thăng tiến, danh lợi đều đạt được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
浦›
飞›