Đọc nhanh: 风挡 (phong đảng). Ý nghĩa là: thiết bị chắn gió; thiết bị cản gió. Ví dụ : - 飞机风挡 thiết bị cản gió của máy bay
风挡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết bị chắn gió; thiết bị cản gió
汽车、飞机等前面挡风的装置
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风挡
- 这 堵墙 可以 抵挡 强风
- Bức tường này có thể ngăn chặn gió mạnh.
- 这 面墙 可以 挡风
- Vách ngăn này có thể chắn gió.
- 风雨 无法 阻挡 人们 的 热情
- mưa gió không thể ngăn cản sự nhiệt tình của mọi người.
- 这些 树林 可以 阻挡 风沙
- những khu rừng này có thể chặn bão cát.
- 这件 大衣 太薄 了 , 挡不住 大风
- Chiếc áo khoác này quá mỏng, chắn không nổi gió to.
- 老师 像 一棵 大树 , 为 我们 遮风挡雨
- Người thầy như cây đại thụ, che mưa che nắng cho chúng em.
- 这 件 棉衣 旧 点 没有 关系 , 只要 能 挡风 抗冻 就行
- cái áo bông này cũ một chút cũng không sao, chỉ cần chống chọi với gió đông lạnh rét là được rồi.
- 朋友 是 雨 中 伞 , 遮风挡雨 ; 朋友 是 雪 中炭 , 暖心 驱寒
- Bạn là chiếc ô che mưa, che mưa gió, bạn là than trong tuyết, sưởi ấm trái tim xua tan giá lạnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挡›
风›