Đọc nhanh: 风力表 (phong lực biểu). Ý nghĩa là: Dụng cụ thiên văn, để đo sức gió, tốc độ của gió; máy ghi gió.
风力表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dụng cụ thiên văn, để đo sức gió, tốc độ của gió; máy ghi gió
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风力表
- 他 仗 着 权力 耍威风
- Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.
- 他 被 认为 是 白色 势力 的 代表
- Anh ấy được coi là đại diện của lực lượng phản cách mạng.
- 他 风趣 地 表达 了 观点
- Anh ấy trình bày ý kiến rất dí dỏm.
- 她 努力 把 想法 表达出来
- Cô ấy nỗ lực bày tỏ suy nghĩ của mình.
- 他们 表现 出 团结 的 力量
- Họ thể hiện sức mạnh đoàn kết.
- 他 的 台风 很 有 魅力
- Phong thái của anh ấy rất cuốn hút.
- 他 表现 出 一种 与生俱来 的 魅力 和 幽默感
- Anh ấy thể hiện sự quyến rũ bẩm sinh và khiếu hài hước bẩm sinh.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
表›
风›