颟顸 mān hān
volume volume

Từ hán việt: 【man han】

Đọc nhanh: 颟顸 (man han). Ý nghĩa là: mù mờ; lơ mơ. Ví dụ : - 那人太颟顸什么事都做不好。 hắn ta lơ mơ lắm, chả làm được gì cả.

Ý Nghĩa của "颟顸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

颟顸 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mù mờ; lơ mơ

糊涂和马虎

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那人 nàrén tài 颟顸 mānhān 什么 shénme shì dōu zuò 不好 bùhǎo

    - hắn ta lơ mơ lắm, chả làm được gì cả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颟顸

  • volume volume

    - 挺顸 tǐnghān shí de 一根 yīgēn 棍子 gùnzi nòng zhé le

    - cây gậy vừa thô vừa chắc đã bị gãy rồi.

  • volume volume

    - 这线 zhèxiàn 太顸 tàihān huàn 根细 gēnxì 一点儿 yīdiǎner de

    - loại sợi này thô quá, có loại mịn hơn không.

  • volume volume

    - 那人 nàrén tài 颟顸 mānhān 什么 shénme shì dōu zuò 不好 bùhǎo

    - hắn ta lơ mơ lắm, chả làm được gì cả.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Can 干 (+6 nét), hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Hān
    • Âm hán việt: Han
    • Nét bút:一一丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MJMBO (一十一月人)
    • Bảng mã:U+9878
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+10 nét)
    • Pinyin: Mān , Mán
    • Âm hán việt: Man
    • Nét bút:一丨丨一丨フノ丶ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMBO (廿月一月人)
    • Bảng mã:U+989F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp