顸实 hān shi
volume volume

Từ hán việt: 【han thực】

Đọc nhanh: 顸实 (han thực). Ý nghĩa là: thô chắc; thô mà chắc. Ví dụ : - 把挺顸实的一根棍子弄折了。 cây gậy vừa thô vừa chắc đã bị gãy rồi.

Ý Nghĩa của "顸实" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顸实 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thô chắc; thô mà chắc

(物体) 粗而结实

Ví dụ:
  • volume volume

    - 挺顸 tǐnghān shí de 一根 yīgēn 棍子 gùnzi nòng zhé le

    - cây gậy vừa thô vừa chắc đã bị gãy rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顸实

  • volume volume

    - 麦苗 màimiáo 出得 chūdé hěn 匀实 yúnshi

    - mạ lên rất đều.

  • volume volume

    - 实现 shíxiàn de 愿景 yuànjǐng 不会 búhuì 罢休 bàxiū

    - Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.

  • volume volume

    - 专修科 zhuānxiūkē ( 大学 dàxué zhōng 附设 fùshè de 实施 shíshī 短期 duǎnqī 专业 zhuānyè 教育 jiàoyù de 班级 bānjí )

    - khoa chuyên tu

  • volume volume

    - 不要 búyào 斤斤 jīnjīn 表面 biǎomiàn 形式 xíngshì 应该 yīnggāi 注重 zhùzhòng 实际 shíjì 问题 wèntí

    - không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.

  • volume volume

    - 业已 yèyǐ 调查 diàochá 属实 shǔshí

    - đã điều tra đúng với sự thật.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shàng 真实 zhēnshí 存在 cúnzài de 蟒蛇 mǎngshé néng 巨大 jùdà dào 什么 shénme 程度 chéngdù

    - Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.

  • volume volume

    - 专科 zhuānkē 知识 zhīshí hěn 实用 shíyòng

    - Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.

  • volume volume

    - 挺顸 tǐnghān shí de 一根 yīgēn 棍子 gùnzi nòng zhé le

    - cây gậy vừa thô vừa chắc đã bị gãy rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Can 干 (+6 nét), hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Hān
    • Âm hán việt: Han
    • Nét bút:一一丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MJMBO (一十一月人)
    • Bảng mã:U+9878
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp