Đọc nhanh: 顸实 (han thực). Ý nghĩa là: thô chắc; thô mà chắc. Ví dụ : - 把挺顸实的一根棍子弄折了。 cây gậy vừa thô vừa chắc đã bị gãy rồi.
顸实 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thô chắc; thô mà chắc
(物体) 粗而结实
- 把 挺顸 实 的 一根 棍子 弄 折 了
- cây gậy vừa thô vừa chắc đã bị gãy rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顸实
- 麦苗 出得 很 匀实
- mạ lên rất đều.
- 不 实现 他 的 愿景 我 不会 罢休
- Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 把 挺顸 实 的 一根 棍子 弄 折 了
- cây gậy vừa thô vừa chắc đã bị gãy rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
顸›