Đọc nhanh: 颞颥 (nhiếp nhu). Ý nghĩa là: thái dương.
颞颥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thái dương
头部的两侧靠近耳朵上方的部位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颞颥
- 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
- 然而 囊肿 位于 颞叶
- Nhưng u nang ở thùy thái dương.
- 左 颞叶 大量 血肿
- Khối máu tụ lớn ở thùy thái dương trái.
- 颞叶 没有 任何 反应
- Không có nhiều hoạt động của thùy thái dương.
- 她 颞叶 上 出现 了 新 的 血肿
- Cô ấy có một khối máu tụ mới ở thùy thái dương.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
颞›
颥›