volume volume

Từ hán việt: 【nhu】

Đọc nhanh: (nhu). Ý nghĩa là: thái dương, nho; như "nho (thái dương)" (Danh) Nhiếp nhu 顳顬: xem nhiếp ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thái dương

头部的两侧靠近耳朵上方的部位见〖颞颥〗

✪ 2. nho; như "nho (thái dương)" (Danh) Nhiếp nhu 顳顬: xem nhiếp 顳.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhu
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBMBO (一月一月人)
    • Bảng mã:U+98A5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp