Đọc nhanh: 领跑 (lĩnh bào). Ý nghĩa là: để thiết lập tốc độ, dẫn đầu trong một cuộc đua.
领跑 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để thiết lập tốc độ
to set the pace
✪ 2. dẫn đầu trong một cuộc đua
to take the lead in a race
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领跑
- 不得要领
- không nắm được nội dung chính
- 东奔西跑
- chạy ngược chạy xuôi
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 两位 领导 仍 在 进行 讨论
- Các cuộc thảo luận giữa hai nhà lãnh đạo vẫn đang tiếp diễn.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 两 国 领导人 交换 了 意见
- Lãnh đạo hai nước trao đổi quan điểm.
- 两个 小时 他 能 跑 5 公里
- Anh ấy có thể chạy 5 km trong hai giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
跑›
领›