Đọc nhanh: 自艾自怜 (tự ngải tự liên). Ý nghĩa là: cảm thấy có lỗi với chính mình.
自艾自怜 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm thấy có lỗi với chính mình
to feel sorry for oneself
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自艾自怜
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 母亲 怜 自己 的 孩子
- Mẹ thương yêu con của mình.
- 深自 怨艾
- tự giận mình; oán giận bản thân
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 一篇 好 的 作品 有 它 自己 的 韵律
- Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怜›
自›
艾›