顺河区 shùn hé qū
volume volume

Từ hán việt: 【thuận hà khu】

Đọc nhanh: 顺河区 (thuận hà khu). Ý nghĩa là: Quận Shunhe Hui của thành phố Khai Phong 開封市 | 开封市 , Hà Nam.

Ý Nghĩa của "顺河区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Shunhe Hui của thành phố Khai Phong 開封市 | 开封市 , Hà Nam

Shunhe Hui district of Kaifeng city 開封市|开封市 [Kāi fēng shì], Henan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺河区

  • volume volume

    - 他们 tāmen 顺着 shùnzhe 河滩 hétān 并肩 bìngjiān zǒu

    - họ sánh bước bên bờ sông

  • volume volume

    - 河水 héshuǐ 顺着 shùnzhe 水道 shuǐdào 流下来 liúxiàlai

    - Nước sông chảy xuống theo dòng chảy.

  • volume volume

    - 辽河 liáohé shì 中华人民共和国 zhōnghuárénmíngònghéguó 东北地区 dōngběidìqū 南部 nánbù de 大河 dàhé

    - Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū de 河流 héliú 绵亘 miángèn 数百里 shùbǎilǐ

    - Sông ngòi của khu vực này kéo dài hàng trăm dặm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 农村 nóngcūn 地区 dìqū 自古 zìgǔ jiù 属于 shǔyú 河内 hénèi 地盘 dìpán

    - Vùng nông thôn này từ xưa đã thuộc địa bàn Hà Nội.

  • volume volume

    - 万事大吉 wànshìdàjí ( 一切 yīqiè 事情 shìqing dōu hěn 圆满 yuánmǎn 顺利 shùnlì )

    - tất cả đều thuận lợi; may mắn.

  • volume volume

    - 河内 hénèi de 老城区 lǎochéngqū

    - phố cổ Hà Nội

  • volume volume

    - zài 区里 qūlǐ kāi 完会 wánhuì 顺路到 shùnlùdào 书店 shūdiàn kàn le kàn

    - anh ấy họp xong, tiện đường tới hiệu sách xem qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuận
    • Nét bút:ノ丨丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LLLO (中中中人)
    • Bảng mã:U+987A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao