Đọc nhanh: 页岩 (hiệt nham). Ý nghĩa là: nham thạch (nham thạch được cấu tạo bằng những lớp mỏng.).
页岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nham thạch (nham thạch được cấu tạo bằng những lớp mỏng.)
由一层一层的薄板状矿物构成的岩石页岩都属于水成岩,如油页岩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 页岩
- 他 的 妻子 姓岩
- Vợ anh ấy họ Nham.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 全书 凡 二百 页
- Toàn bộ sách tổng cộng có hai trăm trang.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 可以 放大 页面 底部 吗
- Bạn có thể phóng to phần cuối trang không?
- 常青 台村 建在 一个 巨大 的 页岩 矿床 之上
- Evergreen Terrace được xây dựng trên đỉnh một mỏ đá phiến khổng lồ.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
页›