Đọc nhanh: 页框 (hiệt khuông). Ý nghĩa là: khung (máy tính).
页框 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khung (máy tính)
frame (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 页框
- 大家 把 课本 翻 到 第三页
- Mọi người lật đến trang thứ ba của sách giáo khoa
- 门框 需要 重新 刷漆
- Khung cửa cần sơn lại.
- 大厦 的 主体 框架 正在 施工
- Khung chính của tòa nhà đang thi công.
- 你 可以 用 自己 的 笔记本 或 活页夹 来 做 价格表
- Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.
- 冂 部 的 字 多 与 框 有关
- Những chữ thuộc bộ "冂" thường liên quan đến khung.
- 别 被 公司 的 规定 框得 太死
- Đừng bị quy định của công ty ràng buộc quá chặt.
- 可以 放大 页面 底部 吗
- Bạn có thể phóng to phần cuối trang không?
- 墙上 挂 着 红木 镜框 装潢 起来 的 名画
- trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung kính gỗ hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
框›
页›