页框 yè kuāng
volume volume

Từ hán việt: 【hiệt khuông】

Đọc nhanh: 页框 (hiệt khuông). Ý nghĩa là: khung (máy tính).

Ý Nghĩa của "页框" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

页框 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khung (máy tính)

frame (computing)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 页框

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 课本 kèběn fān dào 第三页 dìsānyè

    - Mọi người lật đến trang thứ ba của sách giáo khoa

  • volume volume

    - 门框 ménkuàng 需要 xūyào 重新 chóngxīn 刷漆 shuāqī

    - Khung cửa cần sơn lại.

  • volume volume

    - 大厦 dàshà de 主体 zhǔtǐ 框架 kuàngjià 正在 zhèngzài 施工 shīgōng

    - Khung chính của tòa nhà đang thi công.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ yòng 自己 zìjǐ de 笔记本 bǐjìběn huò 活页夹 huóyèjiā lái zuò 价格表 jiàgébiǎo

    - Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.

  • volume volume

    - jiōng de duō kuāng 有关 yǒuguān

    - Những chữ thuộc bộ "冂" thường liên quan đến khung.

  • volume volume

    - bié bèi 公司 gōngsī de 规定 guīdìng 框得 kuāngdé 太死 tàisǐ

    - Đừng bị quy định của công ty ràng buộc quá chặt.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 放大 fàngdà 页面 yèmiàn 底部 dǐbù ma

    - Bạn có thể phóng to phần cuối trang không?

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 红木 hóngmù 镜框 jìngkuàng 装潢 zhuānghuáng 起来 qǐlai de 名画 mínghuà

    - trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung kính gỗ hồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuāng , Kuàng
    • Âm hán việt: Khuông
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DSMG (木尸一土)
    • Bảng mã:U+6846
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hiệt
    • Nét bút:一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MBO (一月人)
    • Bảng mã:U+9875
    • Tần suất sử dụng:Rất cao