顣頞 cù è
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: 顣頞 (_). Ý nghĩa là: mũi cao.

Ý Nghĩa của "顣頞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顣頞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mũi cao

鼻子高高的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顣頞

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+6 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Át
    • Nét bút:丶丶フフノ一一ノ丨フ一一一ノ丶
    • Thương hiệt:JVMBC (十女一月金)
    • Bảng mã:U+981E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+11 nét)
    • Pinyin: Cù , Qī
    • Âm hán việt: Túc , Xúc
    • Nét bút:一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
    • Thương hiệt:IFMBC (戈火一月金)
    • Bảng mã:U+9863
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp