cuān
volume volume

Từ hán việt: 【tù.thoản.thộn】

Đọc nhanh: (tù.thoản.thộn). Ý nghĩa là: chần; trụng; nhúng, đun nhanh (bằng siêu con), ngâm; nhận chìm; dìm xuống. Ví dụ : - 。 nước chần; nước nhúng.. - 丸子。 chần thịt vò viên.. - 黄瓜片。 dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. chần; trụng; nhúng

烹调方法,把食物放到沸水里稍微一煮

Ví dụ:
  • volume volume

    - cuān tāng

    - nước chần; nước nhúng.

  • volume volume

    - cuān 丸子 wánzi

    - chần thịt vò viên.

  • volume volume

    - cuān 黄瓜片 huángguāpiàn

    - dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đun nhanh (bằng siêu con)

用汆子放到旺火中很快地把水烧开

✪ 2. ngâm; nhận chìm; dìm xuống

引申为把东西丢到水里或人钻入水中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - cuān 黄瓜片 huángguāpiàn

    - dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.

  • volume volume

    - cuān 丸子 wánzi

    - chần thịt vò viên.

  • volume volume

    - cuān tāng

    - nước chần; nước nhúng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Cuān , Qiú , Tǔn
    • Âm hán việt: Thoản , Thộn ,
    • Nét bút:ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OE (人水)
    • Bảng mã:U+6C46
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp