• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Miên (宀) Nữ (女) Hiệt (頁)

  • Pinyin: è
  • Âm hán việt: Át
  • Nét bút:丶丶フフノ一一ノ丨フ一一一ノ丶
  • Hình thái:⿰安頁
  • Thương hiệt:JVMBC (十女一月金)
  • Bảng mã:U+981E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 頞

  • Cách viết khác

    𩕬

  • Giản thể

    𱂨

Ý nghĩa của từ 頞 theo âm hán việt

頞 là gì? (át). Bộ Hiệt (+6 nét). Tổng 15 nét but (フフノ). Ý nghĩa là: sống mũi, Sống mũi. Từ ghép với : Lắc đầu nhăn mũi (tỏ ý chán ghét) (Mạnh tử). Chi tiết hơn...

Át

Từ điển phổ thông

  • sống mũi

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Sống mũi

- “Bách tính văn vương chung cổ chi thanh, quản thược chi âm, cử tật thủ túc át” , , (Lương Huệ Vương hạ ) Trăm họ nghe tiếng chuông trống, tiếng sáo tiêu của vua đều đau đầu nhăn mũi (tỏ vẻ oán hận chán ghét).

Trích: Mạnh Tử

Từ điển Thiều Chửu

  • Chỗ sống mũi. Như Mạnh Tử nói: Tật thủ xúc át lắc đầu nhăn mũi, tả cái dáng chán ghét.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Sống mũi

- Lắc đầu nhăn mũi (tỏ ý chán ghét) (Mạnh tử).

Từ ghép với 頞