volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "蹙"

古同"蹙"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+11 nét)
    • Pinyin: Cù , Qī
    • Âm hán việt: Túc , Xúc
    • Nét bút:一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
    • Thương hiệt:IFMBC (戈火一月金)
    • Bảng mã:U+9863
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp