Các biến thể (Dị thể) của 顣
-
Cách viết khác
蹙
𩖑
-
Giản thể
𫖹
Ý nghĩa của từ 顣 theo âm hán việt
顣 là gì? 顣 (Túc, Xúc). Bộ Hiệt 頁 (+11 nét). Tổng 20 nét but (一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: Dồn, tụ lại, nhăn, cau mày, Dồn, tụ lại. Từ ghép với 顣 : “tần túc” 頻顣 cau mày., “tần túc” 頻顣 cau mày. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Tần túc 頻顣 cau mày (tả cái dáng lo buồn). Ta quen đọc là chữ xúc. Cũng như chữ túc 蹙.
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Tần túc 頻顣 cau mày (tả cái dáng lo buồn). Ta quen đọc là chữ xúc. Cũng như chữ túc 蹙.
Từ ghép với 顣