è
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: sóng mũi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sóng mũi

鼻梁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+6 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Át
    • Nét bút:丶丶フフノ一一ノ丨フ一一一ノ丶
    • Thương hiệt:JVMBC (十女一月金)
    • Bảng mã:U+981E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp