Đọc nhanh: 音轨 (âm quỹ). Ý nghĩa là: nhạc phim, số bản nhạc (ví dụ: trên đĩa CD).
音轨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhạc phim
sound track
✪ 2. số bản nhạc (ví dụ: trên đĩa CD)
track number (e.g. on a CD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音轨
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 不通 音问
- không tin tức
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 不轨之徒
- bọn gây rối
- 不管 行 还是 不行 , 请 给 个 回音
- cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
轨›
音›