Đọc nhanh: 音质 (âm chất). Ý nghĩa là: âm sắc, chất lượng tiếng (trong ghi âm và phát thanh).
音质 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. âm sắc
音色
✪ 2. chất lượng tiếng (trong ghi âm và phát thanh)
录音或广播上所说的音质,不仅指音色的好坏,也兼指声音的清晰或逼真的程度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音质
- 无线电 喇叭 的 音质 很 好
- Cái loa radio này có chất lượng âm thanh rất tốt.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 话筒 的 音质 非常 好
- Chất lượng âm thanh của ống nói rất tốt.
- 这个 麦克风 音质 很 好
- Micro này có chất lượng âm thanh tốt.
- 录音 的 质量 不太好
- Chất lượng bản ghi âm không tốt lắm.
- 录音磁带 的 复制 质量 有 了 很大 改进
- Chất lượng sao chép băng ghi âm đã được cải thiện đáng kể.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
质›
音›