Đọc nhanh: 音视 (âm thị). Ý nghĩa là: âm thanh và video. Ví dụ : - 我要看你的抖音视频。 Tôi muốn xem video TIKTOK của bạn.
音视 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm thanh và video
sound and video
- 我要 看 你 的 抖 音视频
- Tôi muốn xem video TIKTOK của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音视
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 电视 自动 地 调节 音量
- Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 我要 看 你 的 抖 音视频
- Tôi muốn xem video TIKTOK của bạn.
- 音乐会 将 通过 电视 和 电台 现场直播
- Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
视›
音›