Đọc nhanh: 音乐制作 (âm lạc chế tá). Ý nghĩa là: Sản xuất nhạc.
音乐制作 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sản xuất nhạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音乐制作
- 这种 音箱 的 箱体 是 手工 制作 的
- Cái hộp loa này được làm thủ công.
- 他 钟于 音乐创作
- Anh ấy tập trung vào sáng tác âm nhạc.
- 他们 正在 制作 寿材
- Họ đang làm quan tài.
- 他 醉心于 音乐创作
- Anh ta say mê sáng tác âm nhạc.
- 他 是 音乐 工作者
- Anh ấy là người làm công tác âm nhạc.
- 他 一直 在 努力 创作 音乐
- Anh ấy luôn cố gắng sáng tác âm nhạc.
- 经典音乐 作品 总是 能 打动 人心
- Những tác phẩm âm nhạc kinh điển luôn có thể chạm đến trái tim con người.
- 京剧 的 音乐 很 有 特色
- Nhạc của kinh kịch rất đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
作›
制›
音›