Đọc nhanh: 韩澳 (hàn áo). Ý nghĩa là: Hàn Quốc và Úc.
韩澳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàn Quốc và Úc
South Korea and Australia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩澳
- 我 想 去 中国 或 韩国
- Tôi muốn đến Trung Quốc hoặc Hàn Quốc.
- 我们 计划 去 澳门 旅行
- Chúng tôi dự định đi du lịch Macau.
- 悉尼 是 澳洲 最大 的 城市
- Sydney là thành phố lớn nhất của nước Úc.
- 韩非
- Hàn Phi.
- 我会 说 韩国语
- Tớ biết nói tiếng Hàn Quốc.
- 我 是 韩国 人
- Tôi là người Hàn Quốc.
- 我想学 韩国语
- Tớ muốn học tiếng Hàn Quốc.
- 我 喜欢 看 韩国 电影
- Tôi thích xem phim Hàn Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
澳›
韩›