韩媒 hán méi
volume volume

Từ hán việt: 【hàn môi】

Đọc nhanh: 韩媒 (hàn môi). Ý nghĩa là: Phương tiện truyền thông Hàn Quốc.

Ý Nghĩa của "韩媒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

韩媒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phương tiện truyền thông Hàn Quốc

South Korean media

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩媒

  • volume volume

    - dàn 恨透了 hèntòule 社交 shèjiāo 媒体 méitǐ

    - Nhưng tôi ghét mạng xã hội.

  • volume volume

    - xiàng 媒体 méitǐ 发布 fābù le 声明 shēngmíng

    - Cô ấy đưa ra giải thích với giới truyền thông.

  • volume volume

    - zài 媒体 méitǐ 面前 miànqián 发言 fāyán

    - Cô ấy phát biểu trước mặt truyền thông.

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 媒介 méijiè 介绍 jièshào le 我们 wǒmen

    - Cô ấy làm người mai mối giới thiệu chúng tôi.

  • volume volume

    - zài 社交 shèjiāo 媒体 méitǐ shàng 发表意见 fābiǎoyìjiàn

    - Cô ấy bày tỏ ý kiến trên mạng xã hội.

  • volume volume

    - 韩非 hánfēi

    - Hàn Phi.

  • volume volume

    - 大韩民国 dàhánmínguó shì 一个 yígè 现代化 xiàndàihuà 国家 guójiā

    - Hàn Quốc là một đất nước hiện đại.

  • volume volume

    - huì 参加 cānjiā 一些 yīxiē 视频 shìpín 交流 jiāoliú huò 社交 shèjiāo 媒体 méitǐ 会议 huìyì

    - Cô ấy đã tham dự vidcom và các hội nghị truyền thông xã hội khác

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:フノ一一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VTMD (女廿一木)
    • Bảng mã:U+5A92
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vi 韋 (+8 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JJQS (十十手尸)
    • Bảng mã:U+97E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao