Đọc nhanh: 韩媒 (hàn môi). Ý nghĩa là: Phương tiện truyền thông Hàn Quốc.
韩媒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phương tiện truyền thông Hàn Quốc
South Korean media
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩媒
- 但 我 恨透了 社交 媒体
- Nhưng tôi ghét mạng xã hội.
- 她 向 媒体 发布 了 声明
- Cô ấy đưa ra giải thích với giới truyền thông.
- 她 在 媒体 面前 发言
- Cô ấy phát biểu trước mặt truyền thông.
- 她 作为 媒介 介绍 了 我们
- Cô ấy làm người mai mối giới thiệu chúng tôi.
- 她 在 社交 媒体 上 发表意见
- Cô ấy bày tỏ ý kiến trên mạng xã hội.
- 韩非
- Hàn Phi.
- 大韩民国 是 一个 现代化 国家
- Hàn Quốc là một đất nước hiện đại.
- 她 会 去 参加 一些 视频 交流 或 社交 媒体 会议
- Cô ấy đã tham dự vidcom và các hội nghị truyền thông xã hội khác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
媒›
韩›