Đọc nhanh: 鞋舍 (hài xá). Ý nghĩa là: Lưỡi giày.
鞋舍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưỡi giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋舍
- 今日 阔别 心不舍
- Hôm nay chia tay không nỡ.
- 他们 兄弟俩 难舍难分 相互 说 着 勉励 的话
- Hai anh em không nỡ rời xa, đang động viên nhau
- 他们 给 我 鞋子 , 果酱 , 柠檬
- Họ cho tôi giày, mứt, chanh.
- 鞔 鞋
- vải may giày.
- 他们 住 在 简陋 的 宿舍 里
- Họ sống trong ký túc xá đơn sơ.
- 他 买 了 一双 名牌 鞋
- Anh ấy mua một đôi giày hàng hiệu.
- 他 买 了 一双 小号 的 鞋
- Anh ấy đã mua một đôi giày cỡ nhỏ.
- 他 买 了 一双 新 鞋子
- Anh ấy đã mua một đôi giày mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舍›
鞋›