Đọc nhanh: 非金属纪念标牌 (phi kim thuộc kỷ niệm tiêu bài). Ý nghĩa là: Biển tưởng niệm; không bằng kim loại; Biển kỷ niệm.
非金属纪念标牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biển tưởng niệm; không bằng kim loại; Biển kỷ niệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属纪念标牌
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 人民英雄纪念碑
- Bia kỷ niệm anh hùng dân tộc
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 我 有 一枚 有 纪念 意义 的 铜牌
- Tôi có một chiếc huy chương đồng có ý nghĩa kỷ niệm.
- 秀水街 上 的 中国 纪念品 很多 , 还 可以 侃价 儿 , 非常 便宜
- Đồ lưu niệm dọc con phố tơ lụa rất nhiều, bạn có thể mặc cả và rất rẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
念›
标›
牌›
纪›
金›
非›