Đọc nhanh: 非金属纪念碑 (phi kim thuộc kỷ niệm bi). Ý nghĩa là: Đài kỷ niệm không bằng kim loại.
非金属纪念碑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đài kỷ niệm không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属纪念碑
- 那 是 一处 重要 的 巴斯克 纪念碑
- Đó là nơi có một đài tưởng niệm quan trọng của xứ Basque.
- 这枪 是 越战 纪念碑 的 复刻版
- Các chuôi là một bản sao của Đài tưởng niệm Chiến tranh Việt Nam.
- 高耸 的 纪念碑
- bia kỷ niệm cao ngất
- 雄伟 、 庄严 的 人民英雄纪念碑
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng hùng vỹ trang nghiêm.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 人民英雄纪念碑 是 1949 年 9 月 30 日 奠基 的
- bia kỷ niệm anh hùng nhân dân được khởi công xây dựng vào ngày 30 tháng 9 năm 1949.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 秀水街 上 的 中国 纪念品 很多 , 还 可以 侃价 儿 , 非常 便宜
- Đồ lưu niệm dọc con phố tơ lụa rất nhiều, bạn có thể mặc cả và rất rẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
念›
碑›
纪›
金›
非›