Đọc nhanh: 非金属制屋顶防雨板 (phi kim thuộc chế ốc đỉnh phòng vũ bản). Ý nghĩa là: Tấm che khe hở của mái; không bằng kim loại.
非金属制屋顶防雨板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm che khe hở của mái; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属制屋顶防雨板
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 防尘盖 是 个 环形 罩 , 通常 由 薄 金属板 冲压 而成
- Nắp che bụi là một nắp hình khuyên, thường được dập từ một tấm kim loại mỏng
- 电镀 能 防止 金属 生锈
- Mạ điện có thể ngăn kim loại bị rỉ sét.
- 雨水 从 屋顶 流下来
- Nước mưa chảy từ mái nhà xuống.
- 那时 倾盆大雨 降临 了 , 砰砰 地 敲击 着 屋顶 和 窗户
- Khi đó, trận mưa như trút nước ập đến, đập vào mái nhà và cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
屋›
属›
板›
金›
防›
雨›
非›
顶›