Đọc nhanh: 非绝缘铜线 (phi tuyệt duyên đồng tuyến). Ý nghĩa là: dây đồng không bọc.
非绝缘铜线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây đồng không bọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非绝缘铜线
- 巴瑞 却 拒绝 罢休 除非 找到 真凶
- Barry không chịu nghỉ ngơi cho đến khi tìm ra thủ phạm.
- 线纺得 非常 匀净
- sợi dệt rất đều
- 他们 一见如故 , 非常 投缘
- Họ vừa gặp đã như quen từ lâu, rất hợp nhau.
- 我 和 她 非常 投缘
- Tôi và cô ấy rất hợp nhau.
- 你 最好 给 电线 裹 上 绝缘胶布
- Bạn nên bọc băng cách điện vào dây điện.
- 少 主人 惊采绝艳 小少主 也 绝非 池中之物
- Tiểu thiếu chủ kinh tài tuyệt diễm, thiếu gia nhất định không phải là phế vật.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 成功 路径 并非 总是 直线
- Con đường đến thành công không phải lúc nào cũng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
绝›
缘›
铜›
非›