非平衡态 fēi pínghéng tài
volume volume

Từ hán việt: 【phi bình hành thái】

Đọc nhanh: 非平衡态 (phi bình hành thái). Ý nghĩa là: mất cân bằng, mất thăng bằng.

Ý Nghĩa của "非平衡态" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

非平衡态 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mất cân bằng

disequilibrium

✪ 2. mất thăng bằng

unbalance

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非平衡态

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 生态平衡 shēngtàipínghéng

    - duy trì cân bằng sinh thái.

  • volume volume

    - 海洋资源 hǎiyángzīyuán de 保护 bǎohù 对于 duìyú 维护 wéihù 地球 dìqiú 生态平衡 shēngtàipínghéng 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Bảo vệ tài nguyên biển cả quan trọng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái trái đất.

  • volume volume

    - zuò 瑜伽 yújiā de 时候 shíhou yào 保持 bǎochí 身体 shēntǐ 平衡 pínghéng

    - Khi tập Yoga phải giữ cơ thể thăng bằng.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà 非常 fēicháng 平衡 pínghéng

    - Bức tranh rất cân đối.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 系统 xìtǒng 运作 yùnzuò 非常 fēicháng 平衡 pínghéng

    - Hệ thống này hoạt động rất cân bằng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 政策 zhèngcè 打破 dǎpò le 生态平衡 shēngtàipínghéng

    - Chính sách này đã phá vỡ cân bằng sinh thái.

  • - de 态度 tàidù 非常 fēicháng 和平 hépíng

    - Thái độ của anh ấy rất ôn hòa.

  • volume volume

    - 严肃 yánsù de 态度 tàidù 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Thái độ nghiêm túc rất quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hành 行 (+10 nét)
    • Pinyin: Héng
    • Âm hán việt: Hoành , Hành
    • Nét bút:ノノ丨ノフ丨フ一丨一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HONKN (竹人弓大弓)
    • Bảng mã:U+8861
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao