Đọc nhanh: 静院 (tĩnh viện). Ý nghĩa là: tịnh viện.
静院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tịnh viện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静院
- 医院 的 走廊 很 安静
- Hành lang của bệnh viện rất yên tĩnh.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 与其 继续 争论 , 不如 冷静 思考
- Thay vì tục tranh luận, chi bằng bình tĩnh suy nghĩ.
- 院子 里 静悄悄 的 , 没有 一点 声息
- trong sân im ắng, không một tiếng động.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
院›
静›