Đọc nhanh: 静区 (tĩnh khu). Ý nghĩa là: điểm mù, không gian chết, vùng im lặng.
静区 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. điểm mù
blind spot
✪ 2. không gian chết
dead space
✪ 3. vùng im lặng
silent zone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静区
- 我家 小区 的 周围 很 安静
- Xung quanh khu dân cư của tôi rất yên tĩnh.
- 这个 营区 很 安静
- Khu vực doanh trại này rất yên tĩnh.
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 郊区 很 宁静
- Vùng ngoại ô rất yên tĩnh.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 与其 继续 争论 , 不如 冷静 思考
- Thay vì tục tranh luận, chi bằng bình tĩnh suy nghĩ.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
静›