Đọc nhanh: 青阳 (thanh dương). Ý nghĩa là: Quận Qingyang ở Chizhou 池州 , An Huy.
✪ 1. Quận Qingyang ở Chizhou 池州 , An Huy
Qingyang county in Chizhou 池州 [Chi2 zhōu], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青阳
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
阳›
青›