Đọc nhanh: 铁路警察 (thiết lộ cảnh sát). Ý nghĩa là: Cảnh sát đường sắt.
铁路警察 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cảnh sát đường sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁路警察
- 他 抄 了 近路 想 穿过 铁路
- Anh ta đi đường tắt và cố gắng băng qua đường sắt.
- 警察 阑住 了 路
- Cảnh sát chặn đường.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 交通警察 警惕 违规行为
- Cảnh sát giao thông cảnh giác với các hành vi vi phạm.
- 他 竟敢 冒充 警察
- Anh ấy dám mạo nhận là cảnh sát.
- 他 不让 警察 搜 他 的 衣服
- Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.
- 他 在 警察所 工作
- Anh ấy làm việc tại đồn cảnh sát.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
察›
警›
路›
铁›