Đọc nhanh: 青盲 (thanh manh). Ý nghĩa là: bệnh tăng nhãn áp; bệnh glô-côm; mắt bị cườm nước; thanh manh.
✪ 1. bệnh tăng nhãn áp; bệnh glô-côm; mắt bị cườm nước; thanh manh
中医指青光眼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青盲
- 一羊 跟 一羊 ( 指 盲从 )
- "Một con cừu đi theo một con cừu" (đề cập đến sự mù quáng theo đám đông).
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 青少年 不要 盲目崇拜 某些 明星
- Những người trẻ không nên mù quáng tôn thờ một số "ngôi sao".
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盲›
青›