Đọc nhanh: 青灰 (thanh hôi). Ý nghĩa là: than chì; grafit.
青灰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. than chì; grafit
一种含有杂质的石墨,青黑色,常用来刷外墙面或搪炉子,也可做颜料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青灰
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不怕 失败 , 只怕 灰心
- Không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 不要 把 烟灰 掉 在 地毯 上
- Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
青›