部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phích.tích】
Đọc nhanh: 霹 (phích.tích). Ý nghĩa là: sét. Ví dụ : - 你有霹雳手套吗?借我一套 Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái
霹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sét
霹雷
- 你 nǐ 有 yǒu 霹雳 pīlì 手套 shǒutào 吗 ma ? 借 jiè 我 wǒ 一套 yītào
- Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霹
霹›
Tập viết