volume volume

Từ hán việt: 【phích.tích】

Đọc nhanh: (phích.tích). Ý nghĩa là: sét. Ví dụ : - 你有霹雳手套吗借我一套 Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sét

霹雷

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 霹雳 pīlì 手套 shǒutào ma jiè 一套 yītào

    - Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yǒu 霹雳 pīlì 手套 shǒutào ma jiè 一套 yītào

    - Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phích , Tích
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBSRJ (一月尸口十)
    • Bảng mã:U+9739
    • Tần suất sử dụng:Trung bình