Đọc nhanh: 霸押 (bá áp). Ý nghĩa là: cầm.
霸押 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霸押
- 军阀割据 , 各霸 一方
- quân phiệt cát cứ, mỗi phe chiếm cứ một vùng.
- 关押 犯人
- bỏ tù tội phạm
- 领导 专横 霸道 地 管理
- Lãnh đạo quản lý một cách ngang ngược.
- 以 学霸 来 称呼 成绩 优异 的 他
- Dùng "học bá" để gọi người có thành tích vượt trội như anh ấy.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 别忘要 回 押金
- Đừng quên lấy lại tiền đặt cọc của bạn.
- 公文 的 押 不能 随意 伪造
- Dấu ấn của công văn không thể tùy ý làm giả.
- 六个月 前 他们 申请 了 二次 抵押 贷款
- Họ đã thực hiện khoản thế chấp thứ hai cách đây sáu tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
押›
霸›