Đọc nhanh: 霸史 (bá sử). Ý nghĩa là: Lịch sử về việc chiếm cứ đất đai mà lập thành nước riêng..
霸史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lịch sử về việc chiếm cứ đất đai mà lập thành nước riêng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霸史
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 二十四节气 在 中国 已有 几千年 的 历史
- Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 中国 有 悠久 的 历史
- Trung Quốc có lịch sử lâu đời.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
霸›