Đọc nhanh: 帔 (ấp.bí). Ý nghĩa là: vải choàng vai (thời xưa). Ví dụ : - 凤冠霞帔。 mão phụng long bào (mão và áo choàng của phi hậu trong hoàng cung); lúp và áo choàng của cô dâu thời xưa.
帔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải choàng vai (thời xưa)
古代披在肩背上的服饰妇女用的帔绣着各种花纹,大领对襟
- 凤冠霞帔
- mão phụng long bào (mão và áo choàng của phi hậu trong hoàng cung); lúp và áo choàng của cô dâu thời xưa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帔
- 凤冠霞帔
- mão phụng long bào (mão và áo choàng của phi hậu trong hoàng cung); lúp và áo choàng của cô dâu thời xưa.
- 凤冠霞帔
- mũ phượng và khăn quàng vai.
帔›