pèi
volume volume

Từ hán việt: 【ấp.bí】

Đọc nhanh: (ấp.bí). Ý nghĩa là: vải choàng vai (thời xưa). Ví dụ : - 凤冠霞帔。 mão phụng long bào (mão và áo choàng của phi hậu trong hoàng cung); lúp và áo choàng của cô dâu thời xưa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vải choàng vai (thời xưa)

古代披在肩背上的服饰妇女用的帔绣着各种花纹,大领对襟

Ví dụ:
  • volume volume

    - 凤冠霞帔 fèngguānxiápèi

    - mão phụng long bào (mão và áo choàng của phi hậu trong hoàng cung); lúp và áo choàng của cô dâu thời xưa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 凤冠霞帔 fèngguānxiápèi

    - mão phụng long bào (mão và áo choàng của phi hậu trong hoàng cung); lúp và áo choàng của cô dâu thời xưa.

  • volume volume

    - 凤冠霞帔 fèngguānxiápèi

    - mũ phượng và khăn quàng vai.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt: , Ấp
    • Nét bút:丨フ丨フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBDHE (中月木竹水)
    • Bảng mã:U+5E14
    • Tần suất sử dụng:Thấp