Đọc nhanh: 霜刃 (sương nhận). Ý nghĩa là: Mũi gươm đao sáng loáng..
霜刃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mũi gươm đao sáng loáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霜刃
- 大地 被霜白 覆盖 一片
- Đất được phủ một lớp sương trắng.
- 好 钢用 在 刀刃 上
- Thép tốt thì dùng làm lưỡi dao.
- 刀刃 上 有 个 缺口
- Lưỡi dao có một vết mẻ.
- 饱经风霜
- dày dạn gió sương.
- 她 每天 都 用 这款 眼霜
- Cô ấy dùng loại kem mắt này mỗi ngày.
- 她 给 饼干 撒上 了 糖霜
- Cô ấy rắc đường bột lên bánh quy.
- 她 用 嫩肤 霜 护理 她 的 皮肤 , 使 她 的 脸部 更加 光滑
- Cô ấy dùng kem làm mềm da để chăm sóc da, khiến khuôn mặt cô ấy mịn màng hơn.
- 她 用 按摩 霜 按摩 全身 , 皮肤 感觉 非常 滋润
- Cô ấy sử dụng kem mát xa để mát xa toàn thân, làn da cảm thấy rất mềm mượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刃›
霜›