霓裳 níshang
volume volume

Từ hán việt: 【nghê thường】

Đọc nhanh: 霓裳 (nghê thường). Ý nghĩa là: nghê thường; khúc nghê thường; điệu vũ nghê thường; điệu múa nghê thường.

Ý Nghĩa của "霓裳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

霓裳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghê thường; khúc nghê thường; điệu vũ nghê thường; điệu múa nghê thường

就是"霓裳羽衣曲",唐代乐曲名,相传为唐玄宗所制

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霓裳

  • volume volume

    - 摩挲 māsā 衣裳 yīshang

    - vuốt cho áo thẳng.

  • volume volume

    - 衣裳 yīshang shàng 还有 háiyǒu zhōu 嘎巴 gābā ér

    - trên áo còn dính vết cháo khô.

  • volume volume

    - 缝件 fèngjiàn 衣裳 yīshang

    - May một cái áo.

  • volume volume

    - 霓霞 níxiá 照亮 zhàoliàng 村庄 cūnzhuāng

    - Mây ngũ sắc chiếu sáng làng quê.

  • volume volume

    - 衣裳 yīshang

    - giặt quần áo; giặt đồ.

  • volume volume

    - tàng 衣裳 yīshang ( yòng 熨斗 yùndǒu 使 shǐ 衣服 yīfú 平整 píngzhěng )

    - ủi quần áo; là quần áo.

  • volume volume

    - zhe 褐布 hèbù 衣裳 yīshang

    - Cô ấy mặc quần áo vải thô.

  • volume volume

    - 睡觉 shuìjiào 前要 qiányào 更换 gēnghuàn 衣裳 yīshang

    - Trước khi đi ngủ phải thay quần áo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng , Shāng , Sháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRYV (火月口卜女)
    • Bảng mã:U+88F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghê
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨一フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBHXU (一月竹重山)
    • Bảng mã:U+9713
    • Tần suất sử dụng:Trung bình